ACoconut Giá

ACoconut Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.075
$0.075
HK$0.5872
0.0699
binance

Binance

$0.0746
$0.0746
HK$0.5841
0.0696
okx

OKX

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700
bybit

Bybit

$0.075
$0.075
HK$0.5872
0.0699
digifinex

DigiFinex

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700
bitrue

Bitrue

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
bingx

BingX

$0.0746
$0.0746
HK$0.5841
0.0696
bitget

Bitget

$0.0745
$0.0745
HK$0.5833
0.0695
deepcoin

Deepcoin

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0749
$0.0749
HK$0.5864
0.0698
bitmart

BitMart

$0.075
$0.075
HK$0.5872
0.0699
cointiger

CoinTiger

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
whitebit

WhiteBIT

$0.0752
$0.0752
HK$0.5888
0.0701
lbank

LBank

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700
btse

BTSE

$0.0746
$0.0746
HK$0.5841
0.0696
gate-io

Gate.io

$0.0749
$0.0749
HK$0.5864
0.0698
htx

HTX

$0.0752
$0.0752
HK$0.5888
0.0701
xt

XT.COM

$0.0746
$0.0746
HK$0.5841
0.0696
upbit

Upbit

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700
kucoin

KuCoin

$0.0749
$0.0749
HK$0.5864
0.0698
mexc

MEXC

$0.0747
$0.0747
HK$0.5848
0.0697
indoex

IndoEx

$0.0754
$0.0754
HK$0.5903
0.0703
phemex

Phemex

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0749
$0.0749
HK$0.5864
0.0698
bitforex

BitForex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5848
0.0697
latoken

LATOKEN

$0.0754
$0.0754
HK$0.5903
0.0703
bibox

Bibox

$0.0754
$0.0754
HK$0.5903
0.0703
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700
bithumb

Bithumb

$0.0754
$0.0754
HK$0.5903
0.0703
poloniex

Poloniex

$0.0747
$0.0747
HK$0.5848
0.0697
kraken

Kraken

$0.0753
$0.0753
HK$0.5895
0.0702
p2b

P2B

$0.0749
$0.0749
HK$0.5864
0.0698
dydx

dYdX

$0.0754
$0.0754
HK$0.5903
0.0703
citex

CITEX

$0.0745
$0.0745
HK$0.5833
0.0695
bitmex

BitMEX

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0752
$0.0752
HK$0.5888
0.0701
stormgain

StormGain

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
coinsbit

Coinsbit

$0.0748
$0.0748
HK$0.5856
0.0698
tidex

Tidex

$0.0745
$0.0745
HK$0.5833
0.0695
bitfinex

Bitfinex

$0.075
$0.075
HK$0.5872
0.0699
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0751
$0.0751
HK$0.5880
0.0700

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AC sang USD là 1 AC tương đương với $0.00001876 và mỗi USD có giá trị là 0.0745 ACoconut. Vốn hóa thị trường là $101,185. Trong tuần qua, ACoconut đã giảm 89.12%, đạt mức cao nhất là $0.0415 và mức thấp là $0.0377. Trong tháng qua, ACoconut đã giảm 68.97%, đạt mức cao nhất là $0.0536 và mức thấp là $0.0333. Trong năm qua, ACoconut đã giảm -12.25%, với mức cao nhất là $0.1089 và thấp nhất là $0.0333. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.